English to Vietnamese

How to say Who will you go with in Vietnamese?

Bạn sẽ đi với ai

More translations for Who will you go with

Who do you go with, wife or children  🇬🇧🇨🇳  你和誰一起去,妻子和孩子
With who  🇬🇧🇨🇳  與誰
I will go to you  🇬🇧🇨🇳  我會去找你
Will people go to eat with the family  🇬🇧🇨🇳  人們會和家人一起吃飯嗎
I will go in lol on God  🇬🇧🇨🇳  我會去對上帝的笑
I will going to last with us  🇬🇧🇨🇳  我會和我們在一起
You should all go  🇬🇧🇨🇳  你們都該走了
Just pay 500 baht for my bar. I can go with you now  🇬🇧🇨🇳  只要付500泰銖的酒吧。我現在可以和你一起去了
Day 24, I will go down to Pattaya  🇬🇧🇨🇳  第24天,我會去芭堤雅
What food you will see  🇬🇧🇨🇳  你會看到什麼食物
Baby do you go outside  🇬🇧🇨🇳  寶貝,你出去嗎
I am obsessed with you  🇬🇧🇨🇳  我迷戀你
You said video with me  🇬🇧🇨🇳  你跟我說錄影
I was busy studying and now I will finish and then will find a girl, who will be confident and sharp  🇬🇧🇨🇳  我忙於學習,現在我會完成,然後會找到一個女孩,誰將自信和尖銳
But will go to Pattaya for another 2 days  🇬🇧🇨🇳  但會去芭堤雅再等2天
From who  🇬🇧🇨🇳  從誰
Who else  🇬🇧🇨🇳  還有誰
Will you make me your girlfriend  🇬🇧🇨🇳  你能讓我成為你的女朋友嗎
Pick up you to go outdoors  🇬🇧🇨🇳  接你去戶外
How long will you stay in Pattaya  🇬🇧🇨🇳  您將在芭堤雅停留多久

More translations for Bạn sẽ đi với ai

Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我