Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
你年轻了 🇨🇳 | 🇨🇳 你年輕了 | ⏯ |
คุณคงจะเข้าใจ 🇹🇭 | 🇨🇳 你可能明白 | ⏯ |
سىز بىزگە بۇنداق بېسىم قىلسىڭىز بولمايدۇ ug | 🇨🇳 你不能给我们这种压力 | ⏯ |
สวัสดีหนุ่มหล่อ 🇹🇭 | 🇨🇳 你好 年輕 帥哥 | ⏯ |
بۇ يىل نەچچە ياشقا كىردىڭىز ug | 🇨🇳 你今年几岁了 | ⏯ |
Thank you for your help! 🇬🇧 | 🇨🇳 謝謝你的説明! | ⏯ |
哦,你这个离婚离好几年都离不出来呀,天呐! 🇨🇳 | 🇨🇳 哦,你這個離婚離好幾年都離不出來呀,天呐! | ⏯ |
年年岁岁 🇨🇳 | 🇨🇳 年年歲歲 | ⏯ |
利用别人的善心来满足你们的虚荣心,你们睡得着吗? 🇨🇳 | 🇨🇳 利用別人的善心來滿足你們的虛榮心,你們睡得著嗎? | ⏯ |
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |
Claim the results on january 2,2020You get i on counter 1 🇬🇧 | 🇨🇳 在 2020 年 1 月 2 日聲明結果你讓我在櫃檯1 | ⏯ |
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ ug | 🇨🇳 你有老公吗 | ⏯ |
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ ug | 🇨🇳 你有老公吗 | ⏯ |
午饭 🇬🇧 | 🇨🇳 ·000年 | ⏯ |
开玩笑 🇬🇧 | 🇨🇳 ·000年 | ⏯ |
这件事你已经反馈给厂里了吗 🇬🇧 | 🇨🇳 ·000年 | ⏯ |
清新脱俗 🇬🇧 | 🇨🇳 ·00年 | ⏯ |
Youth 🇬🇧 | 🇨🇳 青年 | ⏯ |
他正在开车 🇬🇧 | 🇨🇳 ·000年 | ⏯ |
Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
Chúc bạn năm mới vui vẻ 🇻🇳 | 🇨🇳 新年快樂 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
Bạn hãy lo cho bản thân 🇻🇳 | 🇨🇳 請照顧好自己 | ⏯ |
Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |