| トリニティ  🇯🇵 | 🇨🇳  三一 | ⏯ | 
| สามเหลี่ยมทองคำ  🇹🇭 | 🇨🇳  金三角 | ⏯ | 
| ฉันไม่รู้ฉันเหลี่ยมทองคำ  🇹🇭 | 🇨🇳  我不知道金三角 | ⏯ | 
| We have bought before three glasses before  🇬🇧 | 🇨🇳  我們以前買過三杯 | ⏯ | 
| đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳 | 🇨🇳  三百萬越南盾的早晨 | ⏯ | 
| ฉันอยู่ในเขตเศรษฐกิจพิเศษสามเหลี่ยมทองคำ  🇹🇭 | 🇨🇳  我在金三角經濟特區 | ⏯ | 
| คุณอยู่ในสามเหลี่ยมทองคำหรือไม่  🇹🇭 | 🇨🇳  你在金三角嗎 | ⏯ | 
| học viết chữ ba ba  🇻🇳 | 🇨🇳  學會寫三個字 | ⏯ | 
| 第三个你最喜欢的球队  🇨🇳 | 🇨🇳  第三個你最喜歡的球隊 | ⏯ | 
| What is on the last day of March  🇬🇧 | 🇨🇳  三月的最後一天是什麼 | ⏯ | 
| 老挝金三角  🇹🇭 | 🇨🇳  《 芬莊 ] | ⏯ | 
| ทำไมคุณเถอะส่งเงินให้ฉันตั้งสามอัน  🇹🇭 | 🇨🇳  你為什麼給我寄三個基金 | ⏯ | 
| 三井住友からこの秋山さんに  🇯🇵 | 🇨🇳  從三井住友到秋山 | ⏯ | 
| 对应纸上三个答案  🇨🇳 | 🇨🇳  對應紙上三個答案 | ⏯ | 
| 第三个你最喜欢的球队?热火  🇨🇳 | 🇨🇳  第三個你最喜歡的球隊? 熱火 | ⏯ | 
| 老师,这是第三道题的答案。对吗  🇨🇳 | 🇨🇳  老師,這是第三道題的答案。 對嗎 | ⏯ | 
| สามเหลี่ยมทองคำคือการใช้โนใช่ไหมเที่ยวพม่าใช่ไหม  🇹🇭 | 🇨🇳  金三角使用迪諾嗎?飛往緬甸的航班 | ⏯ | 
| As for the taxi fare, the three of us each take turns to pay for one day  🇬🇧 | 🇨🇳  至於計程車費,我們三個人輪流付一天的費用 | ⏯ | 
| @毛毛虫:七姐戴上个眼镜就是三个学生样,姐妹三[呲牙][呲牙]  🇨🇳 | 🇨🇳  @毛毛蟲:七姐戴上個眼鏡就是三個學生樣,姐妹三[呲牙][呲牙] | ⏯ | 
| 还好,不受泡,两三开就没汁了  🇨🇳 | 🇨🇳  還好,不受泡,兩三開就沒汁了 | ⏯ | 
| học viết chữ ba ba  🇻🇳 | 🇨🇳  學會寫三個字 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳 | 🇨🇳  三百萬越南盾的早晨 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  今天我會賺錢付你錢 | ⏯ | 
| Mua bao nhiêu  🇻🇳 | 🇨🇳  買多少 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| Mua để vận chuyển kèm với  18 miếng  🇻🇳 | 🇨🇳  購買出貨18件 | ⏯ | 
| Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳 | 🇨🇳  請照顧好自己 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我不給你花 | ⏯ | 
| Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳 | 🇨🇳  我明年見 | ⏯ | 
| Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳 | 🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ |