Chinese to Vietnamese

How to say 让他自己选择 in Vietnamese?

Hãy để anh ta tự chọn cho mình

More translations for 让他自己选择

每个人都要为自己的选择负责  🇨🇳🇨🇳  每個人都要為自己的選擇負責
每个人都要为自己的选择负上责任  🇨🇳🇨🇳  每個人都要為自己的選擇負上責任
THE only thing is I have to get  🇯🇵🇨🇳  僅自己
Going on the trip by herself  🇬🇧🇨🇳  自己去旅行
尊重每个人选择的路,让时间冲淡过去  🇨🇳🇨🇳  尊重每個人選擇的路,讓時間沖淡過去
每个人都要为自己的选择负上责任,尊重别人要走的路  🇨🇳🇨🇳  每個人都要為自己的選擇負上責任,尊重別人要走的路
每个人都要为自己的选择负上责任,尊重她人要走的路  🇨🇳🇨🇳  每個人都要為自己的選擇負上責任,尊重她人要走的路
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Whats its your own  🇬🇧🇨🇳  你自己是什麼
请选择interor car careExterior car caretire wheel care  🇬🇧🇨🇳  ·00.間車護理外部汽車護理輪胎車輪護理
Ну пока что не упаковывают своего  🇷🇺🇨🇳  嗯,他們還沒有收拾好自己的
Dont want her to start her own business  🇬🇧🇨🇳  不想讓她自己創業
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Christina isnt going on the trip by herself  🇬🇧🇨🇳  克莉絲蒂娜不自己去旅行嗎
自己不坚强,就没人替你坚强  🇨🇳🇨🇳  自己不堅強,就沒人替你堅強
的就算了,你怎么改变自己就行了啊  🇨🇳🇨🇳  的就算了,你怎麼改變自己就行了啊
Freelance  🇬🇧🇨🇳  自由
悪いところがたくさんありました自分でもわかりませんでした  🇯🇵🇨🇳  有很多不好的地方,我甚至不知道自己
有些话题还是觉得自己很幼稚……你好、有  🇨🇳🇨🇳  有些話題還是覺得自己很幼稚...... 你好、有
The only thing is I have to get my own stuff  🇬🇧🇨🇳  唯一的事情是我必須得到我自己的東西

More translations for Hãy để anh ta tự chọn cho mình

Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬