Chinese to Vietnamese

How to say 没有,我爸爸刚刚拿了一个小矿泉水瓶带的那个白酒 in Vietnamese?

Không, cha tôi chỉ lấy rượu trắng với một chai nước khoáng nhỏ

More translations for 没有,我爸爸刚刚拿了一个小矿泉水瓶带的那个白酒

你好,一瓶矿泉水多少钱  🇨🇳🇨🇳  你好,一瓶礦泉水多少錢
少し父さんの操作ってかっこいい  🇯🇵🇨🇳  有點酷,爸爸的操作
给爸爸找一个,别怕,淡定哦  🇨🇳🇨🇳  給爸爸找一個,別怕,淡定哦
مەن دادامغا قارىغان ۋاقىتتا  ug🇨🇳  当我看着爸爸的时候
you dont have a wine bottle in your cellar  🇬🇧🇨🇳  你的酒窖裡沒有酒瓶
我刚刚下班  🇨🇳🇨🇳  我剛剛下班
I control my late dad company alone  🇬🇧🇨🇳  我獨自控制著我已故的爸爸公司
给给过刚刚  🇨🇳🇨🇳  給給過剛剛
給料を貰いましたか  🇯🇵🇨🇳  你拿到薪水了嗎
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
大家好,我是寝室,我在这水果的时候,一个小朋友拿掉了然后我把我的裙子给扔掉,就穿上了个漂亮的  🇨🇳🇨🇳  大家好,我是寢室,我在這水果的時候,一個小朋友拿掉了然後我把我的裙子給扔掉,就穿上了個漂亮的
すごい香水の匂いがします  🇯🇵🇨🇳  我聞到了一種美妙的香水
Small meals through the day is how I eat  🇬🇧🇨🇳  白天的小餐是我吃的東西
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
That fruit is good for your health  🇬🇧🇨🇳  那水果對你的健康有好處
去哪儿啊,带我一个。[捂脸]  🇨🇳🇨🇳  去哪兒啊,帶我一個。 [捂臉]
刚洗完澡的照片  🇨🇳🇨🇳  剛洗完澡的照片
У нас задержкой и вылетели, отменили на час  🇷🇺🇨🇳  我們耽誤了,走了一個小時
年底了,只要拿我当朋友的,没钱的跟我说一声,让我知道,我不是一个人穷  🇨🇳🇨🇳  年底了,只要拿我當朋友的,沒錢的跟我說一聲,讓我知道,我不是一個人窮
我已不再是那个害怕孤独的小孩  🇨🇳🇨🇳  我已不再是那個害怕孤獨的小孩

More translations for Không, cha tôi chỉ lấy rượu trắng với một chai nước khoáng nhỏ

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Gong cha  🇬🇧🇨🇳  貢查
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
åflfirnw tsaraphap Sanam Chai Sam v  🇬🇧🇨🇳  \flfirnw 察拉普普·薩南·柴·薩姆 v
Chỉ 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  18 件
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子