Chinese to Vietnamese

How to say 我知道怎么回去 in Vietnamese?

Tôi biết làm thế nào để lấy lại

More translations for 我知道怎么回去

ฉันรู้ฉันรู้  🇹🇭🇨🇳  我知道 我知道
很近了,你怎么知道  🇨🇳🇨🇳  很近了,你怎麼知道
Well, I know  🇬🇧🇨🇳  我知道
I dont know  🇬🇧🇨🇳  我不知道
i dont know  🇬🇧🇨🇳  我不知道
ก้อไม่รู้สิ  🇹🇭🇨🇳  我不知道
ฉันไม่รู้ฉันจะไปหาคุณได้ยังไงเพราะว่าฉันไม่เคยไปทาง + แก้ว  🇹🇭🇨🇳  我不知道怎麼找到你,因為我從來不去喝
Knew that  🇬🇧🇨🇳  知道
まだわからない  🇯🇵🇨🇳  我還不知道
我会知道吗  🇨🇳🇨🇳  我會知道嗎
dont know  🇬🇧🇨🇳  不知道
We havent known yet  🇬🇧🇨🇳  我們還不知道
你知不知道?我是女孩儿  🇨🇳🇨🇳  你知不知道? 我是女孩兒
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Who knew that tell me my  🇬🇧🇨🇳  誰知道告訴我的
ฉันไม่รู้ฉันเหลี่ยมทองคำ  🇹🇭🇨🇳  我不知道金三角
Draw I have a knew  🇬🇧🇨🇳  畫我有一個知道
ไม่รู้คพะชาคุน  🇹🇭🇨🇳  不知道茶
You just let me know when you are ready. I know your tired  🇬🇧🇨🇳  你只要準備好就讓我知道 我知道你累了
;;没事不要死  🇰🇷🇨🇳  ;;我要回去工作了

More translations for Tôi biết làm thế nào để lấy lại

Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我