一个和我一 🇨🇳 | 🇨🇳 一個和我一 | ⏯ |
Find me all the time 🇬🇧 | 🇨🇳 一直找我 | ⏯ |
憨批给我滚 🇨🇳 | 🇨🇳 憨批給我滾 | ⏯ |
And i am alone 🇬🇧 | 🇨🇳 我獨自一人 | ⏯ |
I come alone 🇬🇧 | 🇨🇳 我一個人來 | ⏯ |
我家在一楼 🇨🇳 | 🇨🇳 我家在一樓 | ⏯ |
A friend was with me that tim e 🇬🇧 | 🇨🇳 一個朋友和我在一起 | ⏯ |
I will going to last with us 🇬🇧 | 🇨🇳 我會和我們在一起 | ⏯ |
你好,我给你看 🇨🇳 | 🇨🇳 你好,我給你看 | ⏯ |
سىز بىزگە بۇنداق بېسىم قىلسىڭىز بولمايدۇ ug | 🇨🇳 你不能给我们这种压力 | ⏯ |
Im a trend 🇬🇧 | 🇨🇳 我是一個趨勢 | ⏯ |
俺不是你可以截图给我看下吗?等我看下是真的,我给你充值.一下 🇨🇳 | 🇨🇳 俺不是你可以截圖給我看下嗎? 等我看下是真的,我給你充值.一下 | ⏯ |
@小肥 问心无愧,当然可以安心睡觉! 🇨🇳 | 🇨🇳 @小肥 問心無愧,當然可以安心睡覺! | ⏯ |
给给过刚刚 🇨🇳 | 🇨🇳 給給過剛剛 | ⏯ |
给李航老师的一封信 🇨🇳 | 🇨🇳 給李航老師的一封信 | ⏯ |
给你们表演一个才艺 🇨🇳 | 🇨🇳 給你們表演一個才藝 | ⏯ |
@合肥优粮坊餐饮管理有限公司。:冬至节快乐美女[赞][玫瑰][666][给力] 🇨🇳 | 🇨🇳 @合肥優糧坊餐飲管理有限公司。 :冬至節快樂美女[贊][玫瑰][666][給力] | ⏯ |
ให้ฉันกินเถอะอีกเดี๋ยวฉันคลอดลูกก็กินไม่ได้แล้ว 🇹🇭 | 🇨🇳 讓我再吃一次,我吃不下 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
あなたと一緒に居たい 🇯🇵 | 🇨🇳 我想和你在一起 | ⏯ |
Chỉ 18 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 18 件 | ⏯ |
Còn 6 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 6 件 | ⏯ |
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 購買出貨18件 | ⏯ |
Bạn hãy lo cho bản thân 🇻🇳 | 🇨🇳 請照顧好自己 | ⏯ |
Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |