Chinese to Vietnamese

How to say 我朋友发地址我 in Vietnamese?

Bạn tôi đã gửi cho tôi một địa chỉ

More translations for 我朋友发地址我

我找到这个地址发吗?我那个地址发错了  🇨🇳🇨🇳  我找到這個位址發嗎? 我那個位址發錯了
I dont have boyfriend  🇬🇧🇨🇳  我沒有男朋友
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
How are you my friend   🇬🇧🇨🇳  我的朋友,你好嗎
This is my friend, shes  🇬🇧🇨🇳  這是我的朋友,她
โอเคเดี๋ยวฉันจะให้เพื่อนฉันทำให้นะฉันทำเป็น  🇹🇭🇨🇳  好吧,我要給我的朋友,我讓我
thank you for accepting my friend :)  🇬🇧🇨🇳  謝謝你接受我的朋友:)
A friend was with me that tim e  🇬🇧🇨🇳  一個朋友和我在一起
I have 1 child but my boyfriend left me  🇬🇧🇨🇳  我有一個孩子,但我男朋友離開了我
they are my sister boy friends not my  🇬🇧🇨🇳  他們是我的妹妹男朋友,不是我
Can you be my girlfriend  🇬🇧🇨🇳  你能成為我的女朋友嗎
Give you 200 yean ok my friend have there  🇬🇧🇨🇳  給你200個,好吧,我的朋友有
No boyfriend  🇬🇧🇨🇳  沒有男朋友
Because I had one girl friend, we parted and then I had many friends always and didn’t try to Marry  🇬🇧🇨🇳  因為我有一個女朋友,我們分手了,然後我有很多朋友,並沒有試圖結婚
Will you make me your girlfriend  🇬🇧🇨🇳  你能讓我成為你的女朋友嗎
朋友多的是朋友,哥不舔9,请勿扰  🇨🇳🇨🇳  朋友多的是朋友,哥不舔9,請勿擾
คุณไม่มีแฟนหรอ  🇹🇭🇨🇳  你有男朋友嗎
She kept feeding me and feeding me nonstop  🇬🇧🇨🇳  她不停地喂我,不停地喂我
근데 내 남친이 오빠랑 연락하는거 싫어해서 이제 연락 안할게  🇰🇷🇨🇳  但我不想我的男朋友聯繫我,所以我不能再聯繫他了
I have never had a foreigner boyfriend before  🇬🇧🇨🇳  我以前從未有過一個外國男朋友

More translations for Bạn tôi đã gửi cho tôi một địa chỉ

Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Chỉ 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  18 件