Chinese to Vietnamese

How to say 你已经有两个宝宝了 in Vietnamese?

Bạn đã có hai em bé

More translations for 你已经有两个宝宝了

宝宝名字叫刘艺馨  🇨🇳🇨🇳  寶寶名字叫劉藝馨
希望你也是一直对宝宝们好  🇬🇧🇨🇳  ·
你跟卓玛复谈的话 他们两个已经分了哦  🇨🇳🇨🇳  你跟卓瑪複談的話 他們兩個已經分了哦
宝塔镇河妖  🇨🇳🇨🇳  寶塔鎮河妖
敏宝的先生  🇨🇳🇨🇳  敏寶的先生
Are you already  🇬🇧🇨🇳  你已經是了嗎
这件事你已经反馈给厂里了吗  🇬🇧🇨🇳  ·000年
就你们两个  🇨🇳🇨🇳  就你們兩個
こんばんは久しぶりです元気ですか  🇯🇵🇨🇳  晚上好,已經有一段時間了,你好嗎
نەچچە بالىڭىز بار  ug🇨🇳  你有几个孩子
You know, youre ready for a meeting  🇬🇧🇨🇳  你知道,你已經準備好開會了
你做饭了没有啊  🇨🇳🇨🇳  你做飯了沒有啊
But it’s gone  🇬🇧🇨🇳  但它已經消失了
Что у вас есть кроме бриллианта  🇷🇺🇨🇳  除了鑽石,你還有什麼
You got sick  🇬🇧🇨🇳  你病了
You have got sick  🇬🇧🇨🇳  你病了
You have sick  🇬🇧🇨🇳  你病了
You are sick  🇬🇧🇨🇳  你病了
And you  🇬🇧🇨🇳  還有你
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了

More translations for Bạn đã có hai em bé

Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你