Chinese to Vietnamese

How to say 妈妈叫姐姐去买东西 in Vietnamese?

Mẹ nói với em gái mình đi mua sắm

More translations for 妈妈叫姐姐去买东西

妈妈  🇨🇳🇨🇳  媽媽
Miss traffic  🇬🇧🇨🇳  交通小姐
妈妈在做饭了  🇨🇳🇨🇳  媽媽在做飯了
妈妈我想吃烤山药,吃吃大块的两块够吗?够了,谢谢妈妈,妈妈真好  🇨🇳🇨🇳  媽媽我想吃烤山藥,吃吃大塊的兩塊夠嗎? 夠了,謝謝媽媽,媽媽真好
我的妈呀  🇨🇳🇨🇳  我的媽呀
你妈死了  🇨🇳🇨🇳  你媽死了
Both sisters have caught a cold this week.[掩面][掩面][掩面]  🇬🇧🇨🇳  姐妹倆本周都感冒了。[][][]
我要吃东西  🇨🇳🇨🇳  我要吃東西
@毛毛虫:七姐戴上个眼镜就是三个学生样,姐妹三[呲牙][呲牙]  🇨🇳🇨🇳  @毛毛蟲:七姐戴上個眼鏡就是三個學生樣,姐妹三[呲牙][呲牙]
老妈平安节快乐  🇨🇳🇨🇳  老媽平安節快樂
这是什么东西  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西
祝陈小姐,圣诞元旦佳节快乐^ω^  🇨🇳🇨🇳  祝陳小姐,聖誕元旦佳節快樂^ω^
这是什么东西呀  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呀
这是什么东西呢  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呢
我就去买  🇨🇳🇨🇳  我就去買
这到底是什么东西  🇨🇳🇨🇳  這到底是什麼東西
@毛毛虫:七姐上次是假发吧[呲牙][呲牙]  🇨🇳🇨🇳  @毛毛蟲:七姐上次是假髮吧[呲牙][呲牙]
Xiqiao  🇬🇧🇨🇳  西橋
Whats the name O  🇬🇧🇨🇳  O叫什麼
Seaulater  🇬🇧🇨🇳  西烏特

More translations for Mẹ nói với em gái mình đi mua sắm

Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比