Bro my pussy 🇬🇧 | 🇨🇳 兄弟我的陰戶 | ⏯ |
CHAN BROTHER TRAVEL 🇬🇧 | 🇨🇳 陳兄弟旅行 | ⏯ |
Thank you brother 🇬🇧 | 🇨🇳 謝謝你的兄弟 | ⏯ |
Good English, thank you brother 🇬🇧 | 🇨🇳 英語很好,謝謝你的兄弟 | ⏯ |
Good English study Thank you brother 🇬🇧 | 🇨🇳 良好的英語學習 謝謝你兄弟 | ⏯ |
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار ug | 🇨🇳 我们有话要跟你们说 | ⏯ |
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار ug | 🇨🇳 我们有话跟你说 | ⏯ |
Draw I have a knew 🇬🇧 | 🇨🇳 畫我有一個知道 | ⏯ |
一个和我一 🇨🇳 | 🇨🇳 一個和我一 | ⏯ |
One day 🇬🇧 | 🇨🇳 有一天 | ⏯ |
มีได้คร่ 🇹🇭 | 🇨🇳 有一個 | ⏯ |
Because you are all I have, so I have nothing 🇬🇧 | 🇨🇳 因為你是我所有的一切,所以我一無所有 | ⏯ |
真相只有一个 🇨🇳 | 🇨🇳 真相只有一個 | ⏯ |
My sister has a new purse, my sister has a new purse 🇬🇧 | 🇨🇳 我妹妹有一個新錢包,我妹妹有一個新錢包 | ⏯ |
有一个抱抱你长时间我会 🇨🇳 | 🇨🇳 有一個抱抱你長時間我會 | ⏯ |
I have a 6 year old boy to 🇬🇧 | 🇨🇳 我有一個6歲的男孩 | ⏯ |
รับไมด้ายคะไมมี้เงีนเนัดมันมดแล้วจร่า 🇹🇭 | 🇨🇳 我沒有 | ⏯ |
I dont have 🇬🇧 | 🇨🇳 我沒有 | ⏯ |
3, my sister has a new person 🇬🇧 | 🇨🇳 3、我妹妹有一個新的人 | ⏯ |
نەچچە بالىڭىز بار ug | 🇨🇳 你有几个孩子 | ⏯ |
Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
Việt Nam cũng vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 越南太 | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
Anh bốn 🇻🇳 | 🇨🇳 他四 | ⏯ |
Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
Cảm ơn anh nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ |
Em o cửa khẩu việt nam 🇻🇳 | 🇨🇳 Em o 越南 門 | ⏯ |
Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |