Chinese to Vietnamese

How to say 发地址给我 in Vietnamese?

Gửi cho tôi địa chỉ

More translations for 发地址给我

我找到这个地址发吗?我那个地址发错了  🇨🇳🇨🇳  我找到這個位址發嗎? 我那個位址發錯了
我给你发个红包,别去了  🇨🇳🇨🇳  我給你發個紅包,別去了
She kept feeding me and feeding me nonstop  🇬🇧🇨🇳  她不停地喂我,不停地喂我
我不发中文,又怎么地关你屁事  🇨🇳🇨🇳  我不發中文,又怎麼地關你屁事
your place near on me  🇬🇧🇨🇳  你靠近我的地方
Status  🇬🇧🇨🇳  地位
geography  🇬🇧🇨🇳  地理
Oh, I dont know my address because it is on English  🇬🇧🇨🇳  哦,我不知道我的位址,因為它是英文的
رەسىمىڭىزنى يوللاپ بىرىڭە مەن كۆرۈپ باقاي  ug🇨🇳  发张你的照片我看看
hellish  🇬🇧🇨🇳  地獄 般
Its earth  🇬🇧🇨🇳  是地球
Subway stop  🇬🇧🇨🇳  地鐵站
Subway stops  🇬🇧🇨🇳  地鐵站
Basement  🇬🇧🇨🇳  地下室
Send me your address, phone number and your full name  🇬🇧🇨🇳  把你的位址、電話號碼和全名寄給我
憨批给我滚  🇨🇳🇨🇳  憨批給我滾
发炎  🇭🇰🇨🇳  發炎
发现  🇭🇰🇨🇳  發現
发展  🇨🇳🇨🇳  發展
i can’t wait to been you  🇬🇧🇨🇳  我迫不及待地想成為你

More translations for Gửi cho tôi địa chỉ

Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Chỉ 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  18 件
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你