Chinese to Vietnamese

How to say 我要去岘港,哪里取机票 in Vietnamese?

Tôi sẽ đến Đà Nẵng để lấy vé

More translations for 我要去岘港,哪里取机票

我要取机票  🇨🇳🇨🇳  我要取機票
Where are going  🇬🇧🇨🇳  要去哪裡
どこに行くの  🇯🇵🇨🇳  你要去哪裡
去哪里  🇨🇳🇨🇳  去哪裡
Vous partez où aujourdhui  🇫🇷🇨🇳  你今天要去哪裡
Im going to the airport  🇬🇧🇨🇳  我要去機場
I am going to new York city  🇬🇧🇨🇳  我要去紐約市
Im going to Washington  🇬🇧🇨🇳  我要去華盛頓
Im going to Boston  🇬🇧🇨🇳  我要去波士頓
Do you so Im going to enter  🇬🇧🇨🇳  你要我進去嗎
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
I am going to Los Angeles to see me  🇬🇧🇨🇳  我要去洛杉磯看我
Do I need to scam my passport first  🇬🇧🇨🇳  我需要先騙取我的護照嗎
我要去昌平看风  🇨🇳🇨🇳  我要去昌平看風
;;没事不要死  🇰🇷🇨🇳  ;;我要回去工作了
Мы едем в Украину  🇷🇺🇨🇳  我們要去烏克蘭
明天去哪里玩?朋友  🇨🇳🇨🇳  明天去哪裡玩? 朋友
在哪里  🇨🇳🇨🇳  在哪裡
去哪儿啊,带我一个。[捂脸]  🇨🇳🇨🇳  去哪兒啊,帶我一個。 [捂臉]
I am going to Los Angeles to raise  🇬🇧🇨🇳  我要去洛杉磯募捐

More translations for Tôi sẽ đến Đà Nẵng để lấy vé

Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者