TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 圣诞平安,不再沧桑平安快乐,不再寂寞 in Vietnamese?

Giáng sinh là an toàn, không còn thăng trầmAn toàn và hạnh phúc, không còn cô đơn

More translations for 圣诞平安,不再沧桑平安快乐,不再寂寞

圣诞快乐平安夜吉祥  🇨🇳🇭🇰  圣誕快樂平安夜吉祥
平安夜快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy Christmas Eve
祝大家平安夜快乐  🇨🇳🇬🇧  Happy Christmas
亲爱的平安夜快乐  🇨🇳🇪🇸  Feliz Nochebuena, cariño
圣誕快樂平安夜吉祥  🇨🇳🇬🇧  Merry ChristmasChristmas Eve auspicious
merry christman祝你聖誕快樂¯平安夜快樂V放個煙花給你看  🇨🇳🇨🇳  merry christman祝你圣诞快乐¯平安夜快乐V放个烟花给你看
@平淡才是真:平安夜快乐。[玫瑰][玫瑰]  🇨🇳🇨🇳  @平淡才是真:平安夜快乐。 [玫瑰] [玫瑰]
平安夜  🇨🇳🇬🇧  Christmas Eve
平安夜  🇨🇳🇷🇺  Сочельник
明天就是平安夜了 祝你一輩子平平安安  🇨🇳🇨🇳  明天就是平安夜了 祝你一辈子平平安安
平安夜快乐,愿你有快乐的一年  🇨🇳🇯🇵  幸せなクリスマスイブ、あなたは幸せな年を持っていますように
祝我的宝贝们平安快乐  🇨🇳🇬🇧  Wishing my babies peace and happiness
老婆,平安夜。吃了苹果。祝愿你和小孩平平安安  🇨🇳🇨🇳  老婆,平安夜。 吃了苹果。 祝愿你和小孩平平安安
平安夜,祝你们平安幸福  🇨🇳🇬🇧  Christmas Eve, I wish you peace and happiness
@平淡才是真:平安夜快乐。[玫瑰][玫瑰][玫瑰]  🇨🇳🇨🇳  @平淡才是真:平安夜快乐。 [玫瑰] [玫瑰] [玫瑰]
亲爱的祝福你平安夜快乐!  🇨🇳🇪🇸  ¡Querido deseo una feliz Nochebuena
圣诞快乐  🇨🇳🇬🇧  Merry Christmas
姐姐,平安夜快乐。[玫瑰][玫瑰][玫瑰]  🇨🇳🇨🇳  姐姐,平安夜快乐。 [玫瑰] [玫瑰] [玫瑰]
@平淡才是真:姐姐,平安夜快乐。[玫瑰][玫瑰][玫瑰]  🇨🇳🇨🇳  @平淡才是真:姐姐,平安夜快乐。 [玫瑰] [玫瑰] [玫瑰]

More translations for Giáng sinh là an toàn, không còn thăng trầmAn toàn và hạnh phúc, không còn cô đơn

安全吗  🇨🇳🇻🇳  Có an toàn không
您这里安全吗  🇨🇳🇻🇳  Anh có an toàn không
没有更多  🇨🇳🇻🇳  Không còn
今天不是圣诞节吗  🇨🇳🇻🇳  Không phải là Giáng sinh
不开心  🇨🇳🇻🇳  Không hạnh phúc
这里安全吗  🇨🇳🇻🇳  Có an toàn ở đây không
你不高兴吗  🇨🇳🇻🇳  Không phải là bạn hạnh phúc
它活着吗  🇨🇳🇻🇳  Còn sống không
这里治安好不好?晚上安不安全  🇨🇳🇻🇳  Là an ninh ở đây okay? Không an toàn vào đêm
你有一点不开心  🇨🇳🇻🇳  Bạn là một chút không hạnh phúc
网友就是买穷蛋快乐保险柜还放  🇨🇳🇻🇳  Cư dân mạng là để mua trứng nghèo hạnh phúc an toàn vẫn đặt
聖誕節不放假  🇨🇳🇻🇳  Giáng sinh không phải là một lễ
还有呢  🇨🇳🇻🇳  Còn gì nữa không
开慢一点,注意安全  🇨🇳🇻🇳  Làm chậm và được an toàn
刚刚那两人说的安全吗  🇨🇳🇻🇳  Hai người vừa nói nó an toàn không
开心吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có hạnh phúc không
你很幸福吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có hạnh phúc không
注意安全!  🇨🇳🇻🇳  Được an toàn
안전카드  🇰🇷🇻🇳  Thẻ an toàn