Chinese to Vietnamese
| Im only watching 🇬🇧 | 🇨🇳 我只是在看 | ⏯ | 
| Я просто смотрю 🇷🇺 | 🇨🇳 我只是在看 | ⏯ | 
| Chubby 🇬🇧 | 🇨🇳 胖 乎 乎 | ⏯ | 
| Just you and me 🇬🇧 | 🇨🇳 只有你和我 | ⏯ | 
| Im thinking about you 🇬🇧 | 🇨🇳 我在想你 | ⏯ | 
| Me caving in but I barely know you 🇬🇧 | 🇨🇳 我屈服了,但我幾乎不認識你 | ⏯ | 
| I was thinking about you, too 🇬🇧 | 🇨🇳 我也在想你 | ⏯ | 
| In my heart you 🇬🇧 | 🇨🇳 在我心中你 | ⏯ | 
| Just cover make in color 🇬🇧 | 🇨🇳 只是蓋在顏色 | ⏯ | 
| You have only gold 🇬🇧 | 🇨🇳 你只有金子 | ⏯ | 
| У вас только бриллианты 🇷🇺 | 🇨🇳 你只有鑽石 | ⏯ | 
| I wish you are here now with me 🇬🇧 | 🇨🇳 我希望你現在和我在一起! | ⏯ | 
| We just talk 🇬🇧 | 🇨🇳 我們只是說 | ⏯ | 
| あなたと一緒に居たい 🇯🇵 | 🇨🇳 我想和你在一起 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ | 
| Only 🇬🇧 | 🇨🇳 只 | ⏯ | 
| You just let me know when you are ready. I know your tired 🇬🇧 | 🇨🇳 你只要準備好就讓我知道 我知道你累了 | ⏯ | 
| 它只是模拟的图集,今天我在99609699 🇨🇳 | 🇨🇳 它只是類比的圖集,今天我在99609699 | ⏯ | 
| ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ 🇹🇭 | 🇨🇳 我想和你在一起,你想和你一起 | ⏯ | 
| Where are you now ? 🇬🇧 | 🇨🇳 你現在在哪裡? | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ | 
| Chỉ 18 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 18 件 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ | 
| Anh bốn 🇻🇳 | 🇨🇳 他四 | ⏯ | 
| Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ | 
| cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 她從未有過性生活 | ⏯ | 
| đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ | 
| Cảm ơn anh nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ | 
| Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ | 
| Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ | 
| Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |