Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
que thử thai 🇻🇳 | 🇨🇳 泰國測試棒 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Chỉ 18 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 18 件 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
明天准备考试 🇨🇳 | 🇨🇳 明天準備考試 | ⏯ |
要准备考试了 🇨🇳 | 🇨🇳 要準備考試了 | ⏯ |
I want to see your face 🇬🇧 | 🇨🇳 我想看你的臉 | ⏯ |
Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
Baby I just want to see other of your picture 🇬🇧 | 🇨🇳 寶貝,我只想看看你的其他照片 | ⏯ |
Are you worried about my size 🇬🇧 | 🇨🇳 你擔心我的身材嗎 | ⏯ |
七妹,我是真的很爱你,真想真想得到你但是我的爱只能在心里,心里默默祝福你一生平平安安,每天都开心都快乐 🇨🇳 | 🇨🇳 七妹,我是真的很愛你,真想真想得到你但是我的愛只能在心裡,心裡默默祝福你一生平平安安,每天都開心都快樂 | ⏯ |
Just have the heart 🇬🇧 | 🇨🇳 只要有心臟 | ⏯ |
Just you and me 🇬🇧 | 🇨🇳 只有你和我 | ⏯ |
In my heart you 🇬🇧 | 🇨🇳 在我心中你 | ⏯ |
Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
Im thinking about you 🇬🇧 | 🇨🇳 我在想你 | ⏯ |
i want to see your picture 🇬🇧 | 🇨🇳 我想看看你的照片 | ⏯ |
i dont want cheating, i want nice and cool and long patience just relax and comforrable 🇬🇧 | 🇨🇳 我不想作弊,我想好,很酷,長期耐心只是放鬆和可通信 | ⏯ |
She want you so much about mom 🇬🇧 | 🇨🇳 她太想你關心媽媽了 | ⏯ |
คิดถึงคุณนะ 🇹🇭 | 🇨🇳 想想你! | ⏯ |
I was thinking about you, too 🇬🇧 | 🇨🇳 我也在想你 | ⏯ |
我没想过你 🇨🇳 | 🇨🇳 我沒想過你 | ⏯ |
I miss you so much 🇬🇧 | 🇨🇳 我非常想你 | ⏯ |
ฉันอยากเจอคุณ 🇹🇭 | 🇨🇳 我想見見你 | ⏯ |