Chinese to Vietnamese

How to say 你指给我看一下 in Vietnamese?

Anh chỉ cho tôi xem

More translations for 你指给我看一下

Хочу посмотреть кольца  🇷🇺🇨🇳  我想看戒指
俺不是你可以截图给我看下吗?等我看下是真的,我给你充值.一下  🇨🇳🇨🇳  俺不是你可以截圖給我看下嗎? 等我看下是真的,我給你充值.一下
Можете пожалуйста посмотреть за моим велосипедом  🇷🇺🇨🇳  你能看一下我的自行車嗎
你好,我给你看  🇨🇳🇨🇳  你好,我給你看
Хочу купить одно кольцо  🇷🇺🇨🇳  我想買一枚戒指
I need a silver ring  🇬🇧🇨🇳  我需要一枚銀戒指
can you play the pi pa  🇬🇧🇨🇳  你能玩一下皮
好きなの見せてくれ  🇯🇵🇨🇳  讓我看看你喜歡的
i want to see your picture  🇬🇧🇨🇳  我想看看你的照片
I like you but I have to look with you first  🇬🇧🇨🇳  我喜歡你,但我必須先和你一起看
Lets see  🇬🇧🇨🇳  我看看
Я хочу посмотреть все варианты поэтому я посмотрю кольца в других магазинах  🇷🇺🇨🇳  我想查看所有選項,所以我會看看其他商店的戒指
You should have a rest  🇬🇧🇨🇳  你應該休息一下
Оставьте мне это кольцо я позже подойду и возьму его у вас  🇷🇺🇨🇳  把這枚戒指給我,我一會兒就上來取你
رەسىمىڭىزنى يوللاپ بىرىڭە مەن كۆرۈپ باقاي  ug🇨🇳  发张你的照片我看看
Next time  🇬🇧🇨🇳  下一次
I want to see your face  🇬🇧🇨🇳  我想看你的臉
你过去一下,问一下银行的人,好吗  🇨🇳🇨🇳  你過去一下,問一下銀行的人,好嗎
見てもいい  🇯🇵🇨🇳  你可以看看
Есть ли у вас серебряные кольца  🇷🇺🇨🇳  你有銀戒指嗎

More translations for Anh chỉ cho tôi xem

Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Chỉ 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  18 件
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見