Vietnamese to Chinese

How to say Cho em giá Việt Nam Đồng ? VNĐ in Chinese?

越南越南盾的价格?美元

More translations for Cho em giá Việt Nam Đồng ? VNĐ

Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Lamant LE CIASSIQVE . boa Sin Nam  🇻🇳🇨🇳  拉曼特·勒·西亞西克維博阿辛南
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你

More translations for 越南越南盾的价格?美元

Vietnam  🇬🇧🇨🇳  越南
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Nan  🇬🇧🇨🇳  南
脾气越来越不对劲  🇨🇳🇨🇳  脾氣越來越不對勁
1200 dollars  🇬🇧🇨🇳  1200美元
It goes north-south  🇬🇧🇨🇳  它由北向南
NO. 30, HENGNAN ROAD, DAYUAN DISTRICT, TAOYUAN CITY, TAIWAN 337  🇬🇧🇨🇳  30號,恒南路,大元區,桃園市,臺灣337
Turf 100 dollars  🇬🇧🇨🇳  草坪100美元
Go south on the first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道向南走
åflfirnw tsaraphap Sanam Chai Sam v  🇬🇧🇨🇳  \flfirnw 察拉普普·薩南·柴·薩姆 v
ChengRenNiHaiAIWoJIuZhEMoNANMA??  🇬🇧🇨🇳  程仁妮艾維沃·朱·澤莫南馬??
Section 5, Nanjing East Road, Songshan Dis  🇬🇧🇨🇳  5號路段,南京東路,松山分局
Lamant LE CIASSIQVE . boa Sin Nam  🇻🇳🇨🇳  拉曼特·勒·西亞西克維博阿辛南
beautiful girls  🇬🇧🇨🇳  美麗的女孩
Можно цена товара брат  🇷🇺🇨🇳  能把貨的價格哥
GTIN  🇬🇧🇨🇳  格丁
Checkered  🇬🇧🇨🇳  方格