Chinese to Vietnamese

How to say 我想跟你做爱,你喜欢不喜欢呢 in Vietnamese?

Tôi muốn quan hệ tình dục với em

More translations for 我想跟你做爱,你喜欢不喜欢呢

我喜欢你  🇨🇳🇨🇳  我喜歡你
喜欢吗?暖不  🇨🇳🇨🇳  喜歡嗎?暖不
喜欢的  🇨🇳🇨🇳  喜歡的
毛驴喜欢我  🇨🇳🇨🇳  毛驢喜歡我
毛衣喜欢  🇨🇳🇨🇳  毛衣喜歡
Tu es ravissante ...[拥抱]  🇫🇷🇨🇳  你很狂喜...[我]
毛衣喜欢王源  🇨🇳🇨🇳  毛衣喜歡王源
毛驴喜欢王源  🇨🇳🇨🇳  毛驢喜歡王源
毛宇喜欢王源  🇨🇳🇨🇳  毛宇喜歡王源
第三个你最喜欢的球队  🇨🇳🇨🇳  第三個你最喜歡的球隊
What do you enjoy doing and why  🇬🇧🇨🇳  你喜歡做什麼,為什麼
No, youre so pretty. I wonder if no one likes you  🇬🇧🇨🇳  不,你真漂亮我想知道如果沒有人喜歡你
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
I like you i have a penis  🇬🇧🇨🇳  我喜歡你 我有陰莖
What do you like  🇬🇧🇨🇳  你喜歡什麼
我跟你讲  🇨🇳🇨🇳  我跟你講
第三个你最喜欢的球队?热火  🇨🇳🇨🇳  第三個你最喜歡的球隊? 熱火
我不喜欢雨,因为下雨的时候不能出去玩。也不能吃雪糕。所以我不喜欢下雨  🇬🇧🇨🇳  [,]··[
целый день не было.иду вас лайкать  🇷🇺🇨🇳  不是一整天我會喜歡你的
そっちは  🇯🇵🇨🇳  你呢

More translations for Tôi muốn quan hệ tình dục với em

cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你