想念 老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Miss, wife | ⏯ |
爱你 老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Love you, wife | ⏯ |
老婆 🇨🇳 | 🇻🇳 Vợ | ⏯ |
老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Wife | ⏯ |
本来说我跟我老婆说打算去。看你了 🇨🇳 | 🇨🇳 本来说我跟我老婆说打算去。 看你了 | ⏯ |
老婆我现在没钱了 🇨🇳 | 🇻🇳 Vợ tôi không có tiền rồi | ⏯ |
老婆真漂亮 🇨🇳 | 🇻🇳 Vợ tôi là đẹp | ⏯ |
那个我老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 That wife | ⏯ |
亲爱的老婆,我到家了 🇨🇳 | 🇻🇳 Thưa vợ, tôi về nhà | ⏯ |
对对对你老婆说的对。你在躺在医院。谁来照顾你?不是你朋友吗?而且是你老婆来照顾。你没钱。你朋友不会说给钱。你老婆会去借钱 🇨🇳 | 🇨🇳 对对对你老婆说的对。 你在躺在医院。 谁来照顾你? 不是你朋友吗? 而且是你老婆来照顾。 你没钱。 你朋友不会说给钱。 你老婆会去借钱 | ⏯ |
你老婆一天多少泰株 🇨🇳 | 🇹🇭 ภรรยาของคุณมีโรงงานไทยกี่วัน | ⏯ |
你在哪里?回来吧?老婆 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn ở đâu? Quay lại? Vợ | ⏯ |
老婆,平安夜。吃了苹果。祝愿你和小孩平平安安 🇨🇳 | 🇨🇳 老婆,平安夜。 吃了苹果。 祝愿你和小孩平平安安 | ⏯ |
@渔老爷:月老月老!焊错了,焊错了!! 🇨🇳 | 🇨🇳 @渔老爷:月老月老! 焊错了,焊错了!! | ⏯ |
你想多了 只有首存了才有的送 你想太多了 🇨🇳 | 🇨🇳 你想多了 只有首存了才有的送 你想太多了 | ⏯ |
老婆起来妈妈带你买衣服 🇨🇳 | 🇻🇳 Vợ tôi được lên mẹ và mua cho bạn quần áo | ⏯ |
你已經老了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre old | ⏯ |
好的,老婆,好好休息 🇨🇳 | 🇻🇳 Okay, vợ, có một phần còn lại tốt | ⏯ |
老婆今晚八点宝贝 🇨🇳 | 🇻🇳 Vợ bé ở 8:00 đêm nay | ⏯ |
老婆想你了 🇨🇳 | 🇻🇳 Người vợ missyou | ⏯ |
老婆吃饭 🇨🇳 | 🇻🇳 Người vợ ăn | ⏯ |
老婆不想 🇨🇳 | 🇻🇳 Người vợ không muốn | ⏯ |
老婆出去玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Người vợ đi chơi | ⏯ |
你有妻子 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có một người vợ | ⏯ |
老婆不要生气了 🇨🇳 | 🇻🇳 Người vợ sẽ không giận | ⏯ |
老婆吃饱没 🇨🇳 | 🇻🇳 Người vợ có đủ không | ⏯ |
老婆不要哭逼逼 🇨🇳 | 🇻🇳 Người vợ không nên khóc | ⏯ |
格格想你了 🇨🇳 | 🇻🇳 Gerg missyou | ⏯ |
戈戈戈戈想你了 🇨🇳 | 🇻🇳 Gogogogo missyou | ⏯ |
我想找老婆 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đang tìm một người vợ | ⏯ |
老婆查岗 🇨🇳 | 🇻🇳 Người vợ kiểm tra bài viết | ⏯ |
越南的男人是不是起很多个老婆 🇨🇳 | 🇻🇳 Người Việt Nam không nhiều vợ | ⏯ |
那个高个子主管的老婆 🇨🇳 | 🇻🇳 Vợ của người giám sát cao | ⏯ |
老婆交朋友 🇨🇳 | 🇻🇳 Người vợ làm cho bạn bè | ⏯ |
我要找老婆 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đang tìm một người vợ | ⏯ |
哥想你了 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh trai missyou | ⏯ |
老婆在作什么了,想我了 🇨🇳 | 🇻🇳 Người vợ đang làm gì, nhớ tôi | ⏯ |
丈夫会等待老婆 🇨🇳 | 🇻🇳 Người chồng sẽ chờ đợi vợ ông | ⏯ |