Vietnamese to Chinese

How to say Cô ấy còn có thai gần bốn tháng rồi .em bé bự rồi ,cô ấy giận em nên không cho em gặp in Chinese?

她怀孕将近四个月了,大哥,她不高兴,你不应该让我见面

More translations for Cô ấy còn có thai gần bốn tháng rồi .em bé bự rồi ,cô ấy giận em nên không cho em gặp

cô ấy còn trinh  🇻🇳🇨🇳  她是維珍
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
que thử thai  🇻🇳🇨🇳  泰國測試棒
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Còn 6 miếng  🇻🇳🇨🇳  6 件
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己

More translations for 她怀孕将近四个月了,大哥,她不高兴,你不应该让我见面

彼女のは成長してる  🇯🇵🇨🇳  她長大了
هي ما جبش كنت  ar🇨🇳  她不是懦夫
She kept feeding me and feeding me nonstop  🇬🇧🇨🇳  她不停地喂我,不停地喂我
你好,很高兴见到你  🇨🇳🇨🇳  你好,很高興見到你
应该应该应该  🇨🇳🇨🇳  應該應該應該
不用怀疑我  🇨🇳🇨🇳  不用懷疑我
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Hello her  🇬🇧🇨🇳  你好,她
高高兴兴学习  🇨🇳🇨🇳  高高興興學習
我很高兴  🇨🇳🇨🇳  我很高興
Dont want her to start her own business  🇬🇧🇨🇳  不想讓她自己創業
Dont June  🇬🇧🇨🇳  不要六月
彼女は怒っている  🇯🇵🇨🇳  她生氣了嗎
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
顶唔上你啦!  🇭🇰🇨🇳  頂不上你了
定你唔成啦!  🇭🇰🇨🇳  好了你不成
나는 더이상 너를 아프게하고 싶지 않다  🇰🇷🇨🇳  我不想再傷害你了
She want you so much about mom  🇬🇧🇨🇳  她太想你關心媽媽了
岁月不饶人  🇭🇰🇨🇳  歲月不饒人
Its not that big a deal, its no worry  🇬🇧🇨🇳  沒什麼大不了的,也不用擔心